--

danish pastry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danish pastry

+ Noun

  • Bánh trộn táo và hạnh nhân phết kem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danish pastry"
  • Những từ có chứa "danish pastry" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bánh tôm bột nhão
Lượt xem: 542